--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gắm ghé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gắm ghé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắm ghé
+
(tiếng địa phương) aim at, have designs on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gắm ghé"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gắm ghé"
:
gắm ghé
gầm ghè
gầm ghì
gớm ghê
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
gắm ghé
:
(tiếng địa phương) aim at, have designs on
+
chủ bài
:
Trump cardđánh chủ bàito play the trump card
+
cải hoa
:
Cauliflower
+
hổ mang
:
xem rắn hổ mang
+
cáu bẳn
:
Peevish, petulantVì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳnHe is peevish because of frequent illness